EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
single-hearded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
single-hearded
single-hearded /'siɳgl'hɑ:tid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chân thật, ngay thẳng ((cũng) single minded)
← Xem thêm từ single-handed
Xem thêm từ single-hearted →
Từ vựng liên quan
ea
ear
he
hear
heard
in
ingle
s
si
sin
sing
single
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…