single-handed /'siɳgl'hændid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
một mình, đơn thương độc mã
single handed efforts → những cố gắng của riêng bản thân
* phó từ
một mình, đơn thương độc mã
this cannot be done single handed → việc này không thể làm một mình được
một tay
to play single handed → đánh một tay