ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ single-handed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng single-handed


single-handed /'siɳgl'hændid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  một mình, đơn thương độc mã
single handed efforts → những cố gắng của riêng bản thân
* phó từ
  một mình, đơn thương độc mã
this cannot be done single handed → việc này không thể làm một mình được
  một tay
to play single handed → đánh một tay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…