EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
single-hearted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
single-hearted
single-hearted
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chân thật, ngay thẳng
← Xem thêm từ single-hearded
Xem thêm từ single-loader →
Từ vựng liên quan
art
ea
ear
he
hear
heart
in
ingle
s
si
sin
sing
single
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…