ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sieves

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sieves


sieve /siv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái giần, cái sàng, cái rây
  người hay ba hoa; người hay hở chuyện

ngoại động từ


  giần, sàng, rây

@sieve
  sàng
  s. of Eratoshenes sàng Eratoxten

Các câu ví dụ:

1. Lumps of tar have been buried in the sand so workers have to use sieves to sort through them.


Xem tất cả câu ví dụ về sieve /siv/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…