EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sieving
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sieving
sieve /siv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái giần, cái sàng, cái rây
người hay ba hoa; người hay hở chuyện
ngoại động từ
giần, sàng, rây
@sieve
sàng
s. of Eratoshenes sàng Eratoxten
← Xem thêm từ sieves
Xem thêm từ sift →
Từ vựng liên quan
in
s
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…