ex. Game, Music, Video, Photography

Lumps of tar have been buried in the sand so workers have to use sieves to sort through them.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tar. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Lumps of tar have been buried in the sand so workers have to use sieves to sort through them.

Nghĩa của câu:

tar


Ý nghĩa

@tar /tɑ:/
* danh từ
- thuỷ thủ ((cũng) jakc tar)
- nhựa đường, hắc ín
=to cover with tar+ rải nhựa; bôi hắc ín
=mineral tar+ nhựa bitum, nhựa đường
* ngoại động từ
- bôi hắc ín; rải nhựa
=to tar and feather someone+ trừng phạt ai bằng cách bôi hắc ín rồi trét lông
- (nghĩa bóng) làm nhục
!to be tarred with the same brush (stick)
- có những khuyết điểm như nhau

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…