ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eves

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eves


eve /i:v/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(kinh thánh)
  (Eve) Ê va (người đàn bà đầu tiên)
daughter of Eve → đàn bà

danh từ


  đêm trước, ngày hôm trước
  thời gian trước (khi xảy ra một sự kiện gì)
on the eve of a general insurrection → trong thời gian trước khi tổng khởi nghĩa
  (từ cổ,nghĩa cổ) chiều tối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…