eve /i:v/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kinh thánh)(Eve) Ê va (người đàn bà đầu tiên)
daughter of Eve → đàn bà
danh từ
đêm trước, ngày hôm trước
thời gian trước (khi xảy ra một sự kiện gì)
on the eve of a general insurrection → trong thời gian trước khi tổng khởi nghĩa
(từ cổ,nghĩa cổ) chiều tối