ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ side-show

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng side-show


side-show /'ʃaidʃou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc biểu diễn phụ
  sự kiện phụ, sự kiện thứ yếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…