EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
side-show
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
side-show
side-show /'ʃaidʃou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc biểu diễn phụ
sự kiện phụ, sự kiện thứ yếu
← Xem thêm từ side-saddle
Xem thêm từ side-slip →
Từ vựng liên quan
ho
how
id
ide
ow
s
sh
show
si
side
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…