ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ side-saddle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng side-saddle


side-saddle /'said,sædl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  yên ngồi nghiêng (cho đàn bà; ngồi cả hai chân về cùng bên mình ngựa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…