EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sickle-man
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sickle-man
sickle-man
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người gặt hái
← Xem thêm từ sickle-feather
Xem thêm từ sickles →
Từ vựng liên quan
an
ic
ickle
ma
man
s
si
SIC
sic
sick
sickle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…