EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sickle-feather
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sickle-feather
sickle-feather /'sikl'leðə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) lông seo (ở đuôi gà sống)
← Xem thêm từ sickle cell
Xem thêm từ sickle-man →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
er
feat
feather
he
her
ic
ickle
s
si
SIC
sic
sick
sickle
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…