ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sickle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sickle


sickle /'skil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái liềm
  (thiên văn học) (Sickle) chòm sao Sư tử

Các câu ví dụ:

1. The spring onions are pulled from the ground before their leaves are trimmed off with a sickle.

Nghĩa của câu:

Hành lá được nhổ khỏi mặt đất trước khi cắt bớt lá bằng liềm.


Xem tất cả câu ví dụ về sickle /'skil/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…