EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sickle cell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sickle cell
sickle cell
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hồng huyết cầu hình lưỡi liềm (nhất là thấy trong bệnh thiếu máu di truyền nặng)
← Xem thêm từ sickle
Xem thêm từ sickle-feather →
Từ vựng liên quan
ce
cell
el
ell
ic
ickle
s
si
SIC
sic
sick
sickle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…