EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sickles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sickles
sickle /'skil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái liềm
(thiên văn học) (Sickle) chòm sao Sư tử
← Xem thêm từ sickle-man
Xem thêm từ sicklier →
Từ vựng liên quan
ic
ickle
s
si
SIC
sic
sick
sickle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…