ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sickles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sickles


sickle /'skil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái liềm
  (thiên văn học) (Sickle) chòm sao Sư tử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…