EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
showier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
showier
showy /'ʃoui/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
loè loẹt, phô trương
← Xem thêm từ showgirl
Xem thêm từ showiest →
Từ vựng liên quan
er
ho
how
ow
s
sh
show
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…