EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
showgirl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
showgirl
showgirl /'ʃougə:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nữ diễn viên trưng sắc (đóng vai cần sắc nhưng không cần tài)
← Xem thêm từ showery
Xem thêm từ showier →
Từ vựng liên quan
gi
girl
ho
how
ow
s
sh
show
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…