ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ showered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng showered


shower /'ʃouə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày
  trận mưa rào; trận mưa đá
  trận mưa (đạn, đá...)
a shower of bullets → trận mưa đạn, đạn bắn như mưa
  sự dồn dập, sự tới tấp
a shower of gifts → đồ biểu tới tấp
letters come in showers → thư từ gửi đến tới tấp
  (vật lý) mưa
meson shower → mưa mezon

động từ


  đổ, trút; bắn xuống như mưa; rơi xuống
to shower blows on someone → đánh ai túi bụi
  ((thường) + upon) gửi (quà biếu...) tới tấp (đến cho ai); đến dồn dập

Các câu ví dụ:

1. The mere sight of the cascade energized us and not having showered for two days, it was hard to resist taking a dip in the cool waters of the streaNS.


Xem tất cả câu ví dụ về shower /'ʃouə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…