EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shoulder-knot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shoulder-knot
shoulder-knot /'ʃouldənɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dải nơ đeo ở vai (làm phù hiệu...)
← Xem thêm từ shoulder-high
Xem thêm từ shoulder-length →
Từ vựng liên quan
er
ho
kn
knot
no
not
ot
ou
s
sh
should
shoulder
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…