ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shoulder-high

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shoulder-high


shoulder-high /'ʃouldəhai/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cao đến vai, cao ngang vai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…