EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shoulder-length
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shoulder-length
shoulder-length
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(tóc) dài chấm vai
← Xem thêm từ shoulder-knot
Xem thêm từ shoulder-loop →
Từ vựng liên quan
en
eng
er
gt
ho
length
ou
s
sh
should
shoulder
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…