EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shortenings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shortenings
shortening /'ʃɔtniɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thu ngắn lại
mỡ pha vào bánh cho xốp giòn
← Xem thêm từ shortening
Xem thêm từ shortens →
Từ vựng liên quan
en
ho
in
ni
or
ort
s
sh
short
shorten
shortening
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…