ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shortenings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shortenings


shortening /'ʃɔtniɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thu ngắn lại
  mỡ pha vào bánh cho xốp giòn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…