shortening /'ʃɔtniɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thu ngắn lại
mỡ pha vào bánh cho xốp giòn
Các câu ví dụ:
1. Elaine also uses 3D printers to create innovative designs for silver and gold jewelry, shortening production time but still able to deliver unique designs.
Nghĩa của câu:Elaine cũng sử dụng máy in 3D để tạo ra các thiết kế sáng tạo cho trang sức bạc và vàng, rút ngắn thời gian sản xuất nhưng vẫn có thể mang đến những thiết kế độc đáo.
Xem tất cả câu ví dụ về shortening /'ʃɔtniɳ/