ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shortens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shortens


shorten /'ʃɔ:tn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thu ngắn lại, thu hẹp vào
  mặc quần soóc (cho trẻ em)
  cho mỡ (vào bánh cho xốp giòn)

nội động từ


  ngắn lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…