EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shortens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shortens
shorten /'ʃɔ:tn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thu ngắn lại, thu hẹp vào
mặc quần soóc (cho trẻ em)
cho mỡ (vào bánh cho xốp giòn)
nội động từ
ngắn lại
← Xem thêm từ shortenings
Xem thêm từ shorter →
Từ vựng liên quan
en
ens
ho
or
ort
s
sh
short
shorten
ten
tens
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…