ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ short order

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng short order


short order /'ʃɔ:t'ɔ:də/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ăn làm vội (sau khi khách gọi ở quán ăn)
in short_order
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vội, mau, nhanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…