EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
short odds
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
short odds
short odds
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tiền đánh cuộc gần ngang bằng đối với một con ngựa có thể thắng trong cá cược
← Xem thêm từ short metre
Xem thêm từ short order →
Từ vựng liên quan
dd
ho
od
odd
odds
or
ort
s
sh
short
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…