EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
short metre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
short metre
short metre /'ʃɔ:t'mi:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thơ tứ tuyệt
← Xem thêm từ short-lived
Xem thêm từ short odds →
Từ vựng liên quan
ho
me
met
metre
or
ort
re
s
sh
short
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…