ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ short-lived

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng short-lived


short-lived

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  ngắn, tồn tại trong một thời gian ngắn

Các câu ví dụ:

1. However, experts warn that the good news for pandas may be short-lived.


Xem tất cả câu ví dụ về short-lived

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…