EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
short-list
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
short-list
short-list
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
đưa vào danh sách sơ tuyển
← Xem thêm từ short list
Xem thêm từ short-lived →
Từ vựng liên quan
ho
is
li
list
or
ort
s
sh
short
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…