EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
short-order
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
short-order
short-order /'ʃɔ:t'ɔ:də/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
(thuộc) món ăn làm vội
a short order dinner
→ bữa cơm làm vội
vội, mau, nhanh
← Xem thêm từ short order
Xem thêm từ short-range →
Từ vựng liên quan
er
ho
or
order
ort
s
sh
short
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…