EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
short dead end
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
short dead end
short dead end /'ʃɔ:t'dedend/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngành đường sắt) đường xe lửa tận cùng
← Xem thêm từ short-day
Xem thêm từ short-eared →
Từ vựng liên quan
AD
ad
dead
ea
en
end
ho
or
ort
s
sh
short
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…