EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
short-eared
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
short-eared
short-eared
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có bông ngắn; có tai ngắn
← Xem thêm từ short dead end
Xem thêm từ short fall →
Từ vựng liên quan
are
ea
ear
eared
ho
or
ort
re
red
s
sh
short
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…