EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
short-day
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
short-day
short-day
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật học) ngắn ngày (hoa)
← Xem thêm từ Short-dated securities
Xem thêm từ short dead end →
Từ vựng liên quan
ay
da
day
ho
or
ort
s
sh
short
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…