ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Short-dated securities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Short-dated securities


Short-dated securities

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Các chứng khoán ngắn hạn.
+ Các chứng khoán nợ, ví dụ như trái khoán công ty hay chứng khoán viền vàng mà thời gian đến ngày thanh toán ngắn, thườg không quá 5 năm.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…