EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shoeshine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shoeshine
shoeshine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người đánh giày
← Xem thêm từ shoes
Xem thêm từ shoestring →
Từ vựng liên quan
hi
hin
ho
hoe
hoes
in
s
sh
shin
shine
shoe
shoes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…