ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shoestring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shoestring


shoestring /'ʃu:striɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây giày
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số tiền nhỏ
  (định ngữ) mong manh; cheo leo; ít, vừa đủ
a shoestring majority → đa số mong man
on a shoestring
  ít của cải, nghèo; lưng vốn ít (khi bắt đầu ra làm ăn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…