EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shock-fish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shock-fish
shock-fish
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cá đuối điện
← Xem thêm từ Shock effect
Xem thêm từ shock-headed →
Từ vựng liên quan
fish
ho
hock
is
oc
ock
s
sh
shock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…