ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Shock effect

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Shock effect


Shock effect

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Hiệu ứng sốc
+ Một lập luận tương tự như lập luận được sử dụng trong nền kinh tế có tiền lương cao.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…