EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shock-headed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shock-headed
shock-headed /'ʃɔk'hedid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đầu bù tóc rối
← Xem thêm từ shock-fish
Xem thêm từ shock-load →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
he
head
headed
ho
hock
oc
ock
s
sh
shock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…