EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shipshape
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shipshape
shipshape /'ʃipʃeip/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
ngăn nắp, thứ tự
← Xem thêm từ ships
Xem thêm từ shiptainer →
Từ vựng liên quan
ape
ha
hap
hi
hip
hips
pe
ps
s
sh
shape
ship
ships
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…