EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shid-proof
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shid-proof
shid-proof /'skidpru:f/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không trượt (bánh xe...)
← Xem thêm từ shibboleths
Xem thêm từ shied →
Từ vựng liên quan
hi
hid
id
of
oof
pr
pro
proof
roo
roof
s
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…