EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shibboleths
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shibboleths
shibboleth /'ʃibəleθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khẩu hiệu; nguyên tắc (của một đảng)
học thuyết lỗi thời
← Xem thêm từ shibboleth
Xem thêm từ shid-proof →
Từ vựng liên quan
bo
bole
hi
let
ole
s
sh
shibboleth
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…