EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sharepusher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sharepusher
sharepusher /'ʃeə,puʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) người bán cổ phần (thường là cổ phần không có giá trị)
← Xem thêm từ shareholders
Xem thêm từ sharer →
Từ vựng liên quan
are
ep
EPU
er
ha
hare
he
her
pus
push
pusher
re
rep
s
sh
Share
share
she
sher
us
usher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…