ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pusher

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pusher


pusher /'puʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đẩy, vật đẩy
  máy bay cánh quạt đẩy (cánh quạt ở phía sau) ((cũng) pusher aeroplane)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…