EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shantytown
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shantytown
shantytown /'ʃæntitaun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khu nhà lụp xụp tồi tàn (ở một thành phố)
những người ở khu nhà lụp xụp tồi tàn
← Xem thêm từ shantyman
Xem thêm từ shape →
Từ vựng liên quan
an
ant
ha
han
nt
ow
own
s
sh
shanty
to
tow
town
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…