EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shantyman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shantyman
shantyman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người sống trong lán, trong lều
← Xem thêm từ shanty
Xem thêm từ shantytown →
Từ vựng liên quan
an
ant
ha
han
ma
man
nt
s
sh
shanty
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…