EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shagginess
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shagginess
shagginess /'ʃæginis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vẻ bờm xờm, vẻ xồm xoàm
← Xem thêm từ shaggily
Xem thêm từ shagging →
Từ vựng liên quan
gi
gin
ha
hag
in
s
sh
shag
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…