EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shagging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shagging
shag /ʃæg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chòm lông, bờm tóc
(từ cổ,nghĩa cổ) vải thô có tuyết dày
thuốc lá sợi loại xấu
mớ lộn xộn
danh từ
(động vật học) chim cốc mào (loài chim cốc có mào ở đầu)
← Xem thêm từ shagginess
Xem thêm từ shaggy →
Từ vựng liên quan
gi
gin
ha
hag
in
s
sh
shag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…