shaggily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
bờm xờm, lộn xộn
có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang
có cành tua tủa
đầu tóc râu ria bờm xờm (người)
<thực> có lông tơ dài
* phó từ
bờm xờm, lộn xộn
có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang
có cành tua tủa
đầu tóc râu ria bờm xờm (người)
<thực> có lông tơ dài