ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shaggily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shaggily


shaggily

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  bờm xờm, lộn xộn
  có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang
  có cành tua tủa
  đầu tóc râu ria bờm xờm (người)
  <thực> có lông tơ dài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…