EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
set-transitive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
set-transitive
set-transitive
Phát âm
Ý nghĩa
(đại số) bắc cầu hệ
← Xem thêm từ set-to
Xem thêm từ set-up →
Từ vựng liên quan
an
ansi
it
ra
ran
s
se
set
si
sit
ti
trans
transit
transitive
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…