ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ set-to

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng set-to


set-to /'set'tu:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều set tos
/'set'tu:z/, set to's
/'set'tu:z/
  cuộc đánh nhau, cuộc đấm nhau, cuộc ẩu đả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…