EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
set-to
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
set-to
set-to /'set'tu:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều set tos
/'set'tu:z/, set to's
/'set'tu:z/
cuộc đánh nhau, cuộc đấm nhau, cuộc ẩu đả
← Xem thêm từ set-theoretic
Xem thêm từ set-transitive →
Từ vựng liên quan
s
se
set
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…